Có 3 kết quả:
兵员 bīng yuán ㄅㄧㄥ ㄩㄢˊ • 兵員 bīng yuán ㄅㄧㄥ ㄩㄢˊ • 兵源 bīng yuán ㄅㄧㄥ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
binh sĩ, lính
Từ điển Trung-Anh
(1) soldiers
(2) troops
(2) troops
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
binh sĩ, lính
Từ điển Trung-Anh
(1) soldiers
(2) troops
(2) troops
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguồn sức cho quân đội
Từ điển Trung-Anh
(1) manpower resources (for military service)
(2) sources of troops
(2) sources of troops
Bình luận 0